Model: FDUM50CR-S5 | - Mã hàng: 0 |
Bảo hành: 24 tháng | - Xuất xứ: Đang cập nhật |
TẠM HẾT HÀNG
Chọn công suất
KHUYẾN MÃI
LH để có giá tốt: Zalo: 0934.340.929 | 02273 847 847
(7:30-21:00)
Loại điện áp |
|
Tiện ích |
|
Điều hòa giấu trần nối ống gió là điều hòa hoạt động theo nguyên lý thổi khí lạnh qua các ống gió, được lắp ở trên trần hoặc giấu trần để thiết bị không lộ ra ngoài. Điều này giúp các bộ phận của điều hòa được bảo vệ, tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài, tăng tuổi thọ sản phẩm. Đồng thời, các dây nối sẽ được giấu đi giúp tiết kiệm không gian, tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Điều hòa giấu trần nối ống gió là một dạng của điều hòa âm trần hay giấu trần, và có những đặc điểm nổi bật sau:
– Thiết kế giấu trần, do đó, không chiếm diện tích của phòng
– Làm mát không khí phòng rộng (hoặc nhiều phòng cùng lúc) dựa vào kết nối với hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa
– Tạo không khí thoáng mát hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM
- Đây là loại máy điều hòa không khí được thiết kế lắp đặt giấu trần với áp suất tính trung bình, hạn chế tối đa độ ồn khi máy hoạt động.
- Có thể điều khiển áp suất tĩnh ngoài 1 cách tự động ( E.S.P)
- Được thiết kế đơn giản. Sử dụng mô tơ DC, lưu lượng gió có thể đạt được bằng sự điều khiển tự động.
- Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy / Hạng mục | Dàn lạnh | FDUM50CR-S5 | FDUM71CR-S5 | FDUM100CR-S5 | FDUM125CR-S5 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | FDC50CR-S5 | FDC71CR-S5 | FDC100CR-S5 | FDC125CR-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5 | 7.1 | 10 | 12.5 | |
BTU/h | 17,060 | 24,255 | 34,120 | 42,650 | ||
Công suất tiêu thụ điện | W | 1,613 | 2,290 | 3,226 | 4,464 | |
COP | W/W | 3.1 | 3.1 | 3.1 | 8.1 | |
Dòng điện danh định | A | 7.2 | 10.3 | 5.4 | 8.1 | |
Dòng điện khởi động | 20 | 20 | 10 | 14 | ||
Kích thước ngoài | Dàn nóng | mm | 280x750x635 | 280x950x635 | 280x1370x740 | 280x1370x740 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 640x850(+65)x290 | 640x850(+65)x290 | 845x970x370 | 845x970x370 |
Dàn nóng | mm | 640 x 850(+65) x 290 | 845 x 970 x 370 | 640 x 850(+65) x 290 | 845 x 970 x 370 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 29 | 34 | 54 | 54 |
Dàn nóng | kg | 40 | 47 | 78 | 87 | |
Môi chất lạnh | Dàn nóng | R410A( nạp cho 15m) | R410A( nạp cho 15m) | R410A( nạp cho 30m) | R410A( nạp cho 30m) | |
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | mm | ø 6.35/15.88 | ø 6.35/15.88 | ø 9.52/15.88 | ø 9.52/15.88 |
Độ dài đường ống | m | 30 | 30 | 50 | 50 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | Tối đa 10/10 | Tối đa 30/15 | Tối đa 30/15 |
Phương pháp nối dây | Dàn nóng | kg | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||
Hệ điều khiển | Không dây( tiêu chuẩn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | |
Có dây(tùy chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) |