Công suất máy | TIỆN ÍCH | Loại máy |
9000BTU(Phòng <15m2) |
Chế độ ngủ đêm yên tĩnh Làm lạnh nhanh tức thì Hẹn giờ bật tắt máy Hoạt động siêu êm Khởi động lại khi có điện Thổi gió dễ chịu |
điều hòa thường - máy cơ |
Giá bán: Liên hệ Giá hãng: 7.350.000đ
Model: NS-C09R2B52 | - Mã hàng: NSC09R2B52 |
Bảo hành: 36 tháng | - Xuất xứ: Malaysia |
CÒN HÀNG
LH để có giá tốt: Zalo: 0934.340.929 | 02273 847 847
(7:30-21:00)
Công suất máy | |
TIỆN ÍCH |
|
Loại máy |
|
Kiểu dáng điều hòa |
|
Loại gas |
|
Xuất xứ |
|
CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Chế độ ngủ Sleep Mode: Giấc ngủ ngon hơn với độ ồn thấp xuống 34dB. Khi kích hoạt chế độ này thì điều hòa sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp sau đó duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ chế độ Quiet Mode bạn sẽ không còn phải lo lắng thức giấc nhiều lần để chỉnh nhiệt độ.
Độ bền cao với dàn tản nhiệt Golden Fin: Dàn tản nhiệt được mạ vàng để tăng diện tích tiếp xúc giữa môi chất lạnh tăng cường khả năng trao đổi nhiệt và đẩy nhanh quá trình làm lạnh. Lớp phủ giúp chống ăn mòn cho độ bền cao nên kéo dài tuổi thọ.
Hệ thống hộp điện chống cháy đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng.
Đảo gió 2 chiều phân tán gió nhanh và lạnh đều hơn 10% so với model cũ
Chế độ Eco tiết kiệm điện năng
Tự động chẩn đoán sự cố, hiển thị bằng mã lỗi trên dàn lạnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
Công suất làm lạnh | kW | 2.64 | |
Btu/h | 9000 | ||
Điện năng tiêu thụ | w | 850 | |
Cường độ dòng điện | A | 3.98 | |
Nhãn năng lượng | Số sao | 1 sao | |
CSPF(T30/T31) | 3.25 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 1 Ph / 220-240V/50Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/550/480 | |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp) | dB(A) | 39/37/34 | |
Kích thước máy (RxCxS) | mm | 765x305x200 | |
Kích thước đóng gói (RxCxS) | mm | 820x360x270 | |
Khối lượng tịnh | kg | 7.1 | |
Khối lượng tổng | kg | 8.6 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 49 | |
Kích thước máy (RxCxS) | mm | 700x510x302 | |
Kích thước đóng gói (RxCxS) | mm | 765x550x345 | |
Khối lượng tịnh | kg | 22.3 | |
Khối lượng tổng | kg | 24.2 | |
Môi chất lạnh | R32/375 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Phi 6 |
Gas | mm | Phi 9 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch dàn nóng - dàn | m | 10 | |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | 16-48°c |