Công suất máy | TIỆN ÍCH | Loại máy |
9000BTU(Phòng <15m2) |
Chế độ ngủ đêm yên tĩnh Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Làm lạnh nhanh tức thì Cảm biến thông minh Hẹn giờ bật tắt máy Hoạt động siêu êm Khởi động lại khi có điện Thổi gió dễ chịu |
Inverter tiết kiệm điện |
Giá bán: 12.200.000đ Giá hãng: 16.300.000đ
Model: CU/CS-U9BKH-8 | - Mã hàng: 0 |
Bảo hành: 12 tháng | - Xuất xứ: Malaysia |
CÒN HÀNG
Lựa chọn công suất
LH để có giá tốt: Zalo: 0934.340.929 | 02273 847 847
(7:30-21:00)
Công suất máy | |
TIỆN ÍCH |
|
Loại máy |
|
Kiểu dáng điều hòa |
|
Loại gas |
|
Xuất xứ |
|
Dòng sản phẩm U mới 2025 với thiết kế tinh tế hài hòa, đơn giản. Kiểu dáng tối giản liền mạch, thanh lịch trong từng chi tiết. Hòa nhịp không gian, mang đến vẻ đẹp cân đối và tiện nghi trọn vẹn.
1. LỌC SẠCH KHÔNG KHÍ
Cảm biến bụi phát hiện nồng độ các hạt bụi mịn có kích thước 2.5µm hoặc nhỏ hơn.
Cảm biến mùi có thể phát hiện nhiều loại mùi khác nhau trong phòng như: Mùi thuốc lá, Mùi ẩm mốc, Mùi nấu ăn, Mùi vật nuôi
Nanoe-G: Loại bỏ hiệu quả các hạt bụi mịn như PM2.5.
Nanoe™ X - Bộ phát thể hệ 3
Humidity Sensor + Dry Mode: Kết hợp cảm biến độ ẩm với chế độ Dry khử ẩm giúp giảm độ ẩm dư thừa trong không khí, tránh không gian bị quá lạnh.
Humidity Sensor + AUTO-X: Cảm biến độ ẩm được kết hợp với chế độ AUTO-X mang lại không gian trong lành cho giấc ngủ ngon.
Chế độ POWERFUL giúp làm lạnh nhanh hơn, cho bạn không gian mát mẻ dễ chịu ngay lập tức.
AEROWINGS: Lưới gió thiết kế tinh chỉnh, tập trung và xa hơn nhờ hai cánh đảo gió vận động cơ độc lập.
Comfort Cloud: Dễ dàng kết nối và điều khiển điều hòa mọi lúc, mọi nơi.
Built-in Easy Connect: Dễ dàng kết nối với ứng dụng Panasonic Comfort Cloud bằng cách quét mã QR.
- INVERTER: Với đa dạng tốc độ quay của máy nén giúp tiết kiệm điện năng tốt hơn
- Công nghệ AI kết hợp chế độ ECO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
Model | CU/CS-U9BKH-8 | ||
DÀN LẠNH | CS-U9BKH-8 | ||
DÃN NÓNG | CU-XU9BKH-8 | ||
Cõng suất làm lạnh | (tối thiếu - tỗì đa) kW | 2.80(1.30-3.60) | |
(tói thiãu - tõì đa) Btu/h | 9.5501(4.430-12.300) | ||
EER | (tối thiếu - tỏì đa) Btu/hW | 13.64(23.95-11.28) | |
(tối thiếu - tỏì đa) WAV | 4.00(7.03-3.30) | ||
CSPF | WAV | 663(5*) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 | |
Cường độ dòng điên (A) | 3.5 | ||
Công Suât đầu vào (tối thiếu - tối đa) (W) | 700(1185-1,090) | ||
Khử ẩm | Uh | 1.6 | |
Pvh | 34 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lanh (m3/phút (ít3/phút) | 11.7(415) | |
Dán nóng (m3/phúl (ft3/phút) | 27.6 (970) | ||
Độ ồn | Dàn lanh (Cao/Tháp/TB) dB(A) | 38/26/19 | |
Dán nóng (Cao) dB(A) | 47 | ||
Kích thước dán lạnh | Chiều cao | mm | 29515421 |
inch | 11-5/8(21-11/32) | ||
Kích thước dán nóng | Chiếu rộng | mm | 89017801 |
inch | 35-1/16(30-23/32) | ||
Khối lượng | Chiều sâu | mm | 244(1289) |
inch | 9-5/8(11-13/32) | ||
Dàn lanh (kg (lb)) | 10(122) | ||
Dàn nóng (kg (lb)) | 21(146) | ||
Môi chất lanh | Loai (Khối lượng) (g) | R32(1480) | |
Đưóng kinh ống dẫn môi chất lạnh |
Ống lỏng | mm | Phi 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | Phi 9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới han đường õng | Chiều dài tiêu chuân | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối da | m | 0020 | |
Chênh lêch đô cao tối đa | m | 0015 | |
Gas nap bổ sung | g/m | 0010 | |
Nguổn điện | Dàn lanh |
CHỨC NĂNG TRÊN BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
![]() |
1. Màn hình LCD có đèn nền: Giúp theo dõi trạng thái hoạt động dễ dàng cả vào ban đêm |
2. Nút BẬT/TẮT. | |
3. Chế độ nanoe™: Kích hoạt nanoe™ X và nanoe-G để lọc sạch không khí và khử mùi. | |
4. iAUTO-X: Làm lạnh nhanh và ổn định nhiệt độ. | |
5. Nút điều chỉnh nhiệt độ. | |
6. Chuyển đổi chế độ: iAUTO-X, COOL và DRY. | |
7. Cài đặt hướng gió | |
8. Điều chỉnh tốc độ quạt: Có chế độ yên tĩnh cho giấc ngủ ngon | |
9. Điều chỉnh độ ẩm và nhiệt độ phòng. | |
10. Chế độ ECO A.I.: Tiết kiệm năng lượng và thoải mái. | |
11. Hẹn giờ BẬT & TẮT kép 24 giờ. | |
12. Cài đặt thời gian thực. | |
13. Kết nối Wi-Fi: Cài đặt qua mô-đun Wi-Fi. |