| Công suất máy | Tiết kiệm điện | Loại máy |
|
30–45 m²: 18,000 BTU - 30,000 BTU |
Máy Inverter |
1 chiều |
Giá bán: 34.990.000đ Giá hãng: 35.500.000đ
| Model: S-21PB3H5/U-21PRB1H5 | - Mã hàng: 0 |
| Bảo hành: 12 tháng | - Xuất xứ: Trung Quốc |
CÒN HÀNG
LH để có giá tốt: Zalo: 0934.340.929 | 02273 847 847
(7:30-21:00)
| Công suất máy |
|
| Tiết kiệm điện |
|
| Loại máy |
|
| Loại điện áp |
|
| Xuất xứ |
|

CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT
nanoe™ X có khả năng ức chế một số vi khuẩn, vi-rút, phấn hoa, chất gây dị ứng, nấm mốc và các chất độc hại có trong PM2.5. Khử mùi hiệu quả và cải thiện chất lượng không khí của bạn. nanoe™ X hoạt động ở chế độ làm mát và không cần bảo trì, giúp bạn tận hưởng không khí chất lượng suốt 24 giờ với chi phí thấp.
Khí lạnh có thể vươn xa tới 11 mét giúp làm mát những không gian sâu và rộng
Hướng cánh đảo gió có thể được điều chỉnh lên/xuống, trái/phải chỉ bằng một nút bấm.* Bạn có thể lựa chọn điều chỉnh hơi mát lan tỏa khắp phòng, hoặc chỉ điều chỉnh hơi mát đến những hướng bạn muốn.
Khi cài đặt chế độ quạt tự động, dàn lạnh của máy điều hòa sẽ tự động điều chỉnh tốc độ quạt phù hợp tùy theo các yếu tố như tải.
Thiết kế thời trang và bảng điều khiển dễ sử dụng giúp bạn dễ dàng biết nanoe™ X đang hoạt động.
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Nguồn điện | 220/230 V, 1 pha - 50 Hz |
| Trong nhà | S-21PB3H5 |
| Ngoài trời | U-21PRB1H5 |
| Công suất làm lạnh định mức | 6,05 kW, 20.500 Btu/h |
| Công suất làm lạnh: Tối thiểu-tối đa | 1,00-6,60 kW, 3.410-22.500 Btu/giờ |
| Cường độ dòng điện: Định mức (tối đa) | 8,00 A (11,2 A) |
| Công suất điện làm lạnh: Định mức (tối thiểu-tối đa) | 1,80 kW (0,21-2,30 kW) |
| COP/EER làm mát định mức | 3,36 W/W, 11,3 Btu/hW |
| Dàn lạnh: Lưu lượng gió làm lạnh | 15,5 m³/phút, 547 L/s |
| Dàn lạnh: Độ ồn áp suất (cao/thấp) | 45/31 dB (A) |
| Dàn lạnh: Độ ồn nguồn (cao/thấp) | 58/44 dB |
| Dàn lạnh: Kích thước/ Khối lượng | C1.680 × R500 × S318 mm/29 kg |
| Dàn nóng: Độ ồn áp suất | 53 dB (A) |
| Dàn nóng: Độ ồn nguồn | 66 dB |
| Dàn nóng: Kích thước/ Khối lượng | C626 x R825 x S320 mm/35,0 kg |
| Dàn nóng: Nối ống (Ống hơi) | 12,70 mm (4/8 inch) |
| Dàn nóng: Nối ống (Ống lỏng) | 6,35 mm (1/4 inch) |
| Dàn nóng: Mức chênh lệch độ cao (phía trên) | 20 m |
| Dàn nóng: Chiều dài ống nạp sẵn gas (tối đa) | 15 m |
| Dàn nóng: Lượng gas nạp thêm | 10 g/m |
| Dàn nóng: Phạm vi hoạt động, ngoài trời (tối thiểu-tối đa) | 18-43°C |