Công suất máy | TIỆN ÍCH | Loại máy |
24000BTU(Phòng <40m2) |
Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) Chế độ ngủ đêm yên tĩnh Làm lạnh nhanh tức thì Hẹn giờ bật tắt máy Hoạt động siêu êm Khởi động lại khi có điện Thổi gió dễ chịu |
điều hòa thường - máy cơ |
Giá bán: 12.990.000đ
Model: HSH24TMU | - Mã hàng: HSH24TMU |
Bảo hành: 24 tháng | - Xuất xứ: Thái Lan |
CÒN HÀNG
KHUYẾN MÃI
LH để có giá tốt: Zalo: 0934.340.929 | 02273 847 847
(7:30-21:00)
Công suất máy | |
TIỆN ÍCH |
|
Loại máy |
|
Kiểu dáng điều hòa |
|
Loại gas |
|
Xuất xứ |
|
Điều hòa Funiki HSH24TMU có công suất 24000BTU phù hợp sử dụng cho các căn phòng có diện tích khoảng 40m2. Điều hòa Funiki thuộc phân khúc điều hòa giá rẻ được Hòa Phát nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan nên chất lượng luôn được đảm bảo với mức giá phải chẳng phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
CÔNG NGHỆ LÀM LẠNH NHANH Powerful
Căn phòng của bạn sẽ được làm lạnh nhanh tức thì chỉ sau 5p với chức năng Powerful
CÔNG NGHỆ NANO AG+
Công nghệ Nano bạc có tác dụng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả, không gây kích ứng và đặc biệt rất an toàn với trẻ nhỏ
SỬ DỤNG GAS R32
Điều hòa Funiki sử dụng môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường, không làm thủng tầng Ozon, an toàn, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện năng. Khi sử dụng Gas R32 là bạn đã góp một phẩn nhỏ để bảo vệ môi trường
Model | HSH 24TMU |
Loại | 2 chiều (Lạnh/Nóng) |
Diện tích sử dụng | Từ 30m² - dưới 40m² (≤ 120 m³) |
THÔNG SỐ | ĐVT | HSH 24TMU | ||
Loại máy | 2 chiều (Lạnh/Nóng) | |||
Môi chất làm lạnh | R32/1300 | |||
Công suất nhiệt | Làm lạnh | W | 6526 | |
Làm nóng | 6506 | |||
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) | 3.39 (2 sao) | |||
Thông số điện | Pha | 1 Ph | ||
Điện áp | V | 220-240V | ||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8,98 | |
Làm nóng | 9 | |||
Công suất điện | Làm lạnh | W | 2044 | |
Làm nóng | 2060 | |||
Kích thước máy | Cụm trong nhà | mm | 1040x220x327 | |
Cụm ngoài trời | 890x342x673 | |||
Kích thước bao bì | Cụm trong nhà | mm | 1120x405x315 | |
Cụm ngoài trời | 995x398x740 | |||
Khối lượng máy (net/gross) | Cụm trong nhà | Kg | 13.7/17.1 | |
Cụm ngoài trời | 47.9/50.9 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống hồi | mm | 15,9 | |
Ống đẩy | 9,52 | |||
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1000/800/700 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas (Theo tài liệu công bố của NCC) |
Chiều dài tiêu chuẩn/ Chiều dài tối đa | m | 5/25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas | Chiều dài ống tối thiểu | m | 4 | |
Chiều dài ống tiêu chuẩn | m | 5 | ||
Chiều dài tối đa | m | 25 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | ||
Nguồn cấp điện (từ dàn lạnh hay dàn nóng) | Cục lạnh |